Có 2 kết quả:
打火机 dǎ huǒ jī ㄉㄚˇ ㄏㄨㄛˇ ㄐㄧ • 打火機 dǎ huǒ jī ㄉㄚˇ ㄏㄨㄛˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lighter
(2) cigarette lighter
(2) cigarette lighter
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lighter
(2) cigarette lighter
(2) cigarette lighter
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh